Bảng giá dịch vụ

Tên dịch vụ Giá VND
Khám cấp cứu - Nội 100,000
Khám cấp cứu - Ngoại 100,000
Khám cấp cứu - Sản 100,000
Khám cấp cứu - Mắt 100,000
Khám cấp cứu - Nhi 100,000
Khám cấp cứu - RHM 100,000
Khám cấp cứu - TMH 100,000
Khám Nội tổng hợp 80,000
Khám Nội tổng hợp - Người nước ngoài 200,000
Khám Ngoại tổng hợp 80,000
Khám Ngoại tổng hợp - Người nước Ngoài 200,000
Khám phục hồi chức năng 80,000
Khám phục hồi chức năng - Người nước ngoài 200,000
Khám Phụ Sản 80,000
Khám Phụ Sản - Người nước ngoài 200,000
Khám mắt 80,000
Khám mắt - Người nước ngoài 200,000
Khám Nhi Khoa 80,000
Khám Nhi Khoa - Người nước ngoài 200,000
Khám Răng hàm mặt 80,000
Khám Răng hàm mặt [Người nước ngoài] 200,000
Khám Tai mũi họng 80,000
Khám Tai mũi họng [Người nước ngoài] 200,000
Khám Da liễu 80,000
Khám Da liễu - Người nước ngoài 200,000
Khám chuyên khoa lần 2 Ngoại 60,000
Khám theo yêu cầu 150,000
Khám chuyên khoa lần 2 Nội tổng quát 60,000
Khám chuyên khoa lần 2 Mắt 60,000
Khám chuyên khoa lần 2 Tai Mũi Họng 60,000
Khám chuyên khoa lần 2 Răng Hàm Mặt 60,000
Khám chuyên khoa lần 2 Phụ Sản 60,000
Khám chuyên khoa lần 2 Nhi 60,000
Khám chuyên khoa lần 2 Phục hồi chức năng 60,000
Khám Phụ khoa 80,000
Khám Phụ sản [chuyên gia] 300,000
Khám Ngoại tổng hợp [chuyên gia] 300,000
Khám Y Học Cổ Truyền 80,000
Khám chuyên khoa lần 2 YHCT 60,000
Giường cấp cứu lưu từ 1h đến dưới 2h 90,000
Giường cấp cứu lưu từ 2h đến dưới 4h 130,000
Giường cấp cứu lưu từ 4h đến dưới 8h 200,000
Giường cấp cứu lưu từ 8h đến dưới 12h 280,000
Giường cấp cứu lưu từ 12h đến dưới 24h 330,000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [Phòng 1 giường] 900,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [phòng 2 giường] 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [phòng 4 giường] 350,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [phòng 6 giường] 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường] 900,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 2 giường] 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 4 giường] 350,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 6 giường] 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng 1 giường] 1,200,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 2 giường] 850,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 4 giường] 590,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 6 giường] 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 1 giường][Tai mũi họng] 900,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 2 giường][Tai mũi họng] 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 4 giường] [Tai mũi họng] 350,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 6 giường][Tai mũi họng] 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng [phòng 1 giường] 900,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng [phòng 2 giường] 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng [phòng 4 giường] 350,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng [phòng 6 giường] 300,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường] 900,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 2 giường] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 4 giường] 350,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 6 giường] 300,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng 1 giường] 1,200,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 2 giường] 850,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 4 giường] 590,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 6 giường] 490,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường] 900,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 2 giường] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 4 giường] 350,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 6 giường] 300,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng 1 giường] 1,200,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 2 giường] 850,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 4 giường] 590,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 6 giường] 490,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 1 giường][Tai mũi họng] 900,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 2 giường][Tai mũi họng] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 4 giường][Tai mũi họng] 350,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 6 giường][Tai mũi họng] 300,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường] 900,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 2 giường] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 4 giường] 350,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 6 giường] 300,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Phòng 1 giường] 1,200,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 2 giường] 850,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 4 giường] 590,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [phòng 6 giường] 490,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 1 giường][Tai mũi họng] 900,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 2 giường][Tai mũi họng] 600,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 4 giường][Tai mũi họng] 350,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Liên chuyên khoa [phòng 6 giường][Tai mũi họng] 300,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản [Bao phòng 2 giường] 1,700,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [Phòng 1 giường][phòng B101] 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [Phòng 1 giường][phòng B108] 700,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [Phòng 1 giường][phòng B107] 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp [phòng 2 giường][phòng B102] 450,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường][phòng B101] 1,000,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường][phòng B108] 700,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [Phòng 1 giường][phòng B107] 600,000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 2 giường][phòng B102] 450,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường][phòng B118] 700,000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường][phòng B119] 700,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường][phòng B118] 700,000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường][phòng B119] 700,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường][phòng B118] 700,000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp [phòng 1 giường][phòng B119] 700,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 346,000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 346,000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 136,000
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 136,000
Siêu âm Doppler mạch máu 346,000
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu [Nhi] 346,000
Siêu âm Doppler tim 346,000
Siêu âm ổ bụng 136,000
Siêu âm màng phổi cấp cứu 136,000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường [Nhi] 346,000
Siêu âm tại giường 136,000
Siêu âm tuyến giáp 136,000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 136,000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 136,000
Siêu âm tử cung phần phụ 136,000
Siêu âm các tuyến nước bọt 136,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 136,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) - song thai 310,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) - song thai 205,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 136,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 262,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 136,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu đầu dò âm đạo 137,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 147,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa - đa thai 226,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa - 4D 315,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 147,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối - đa thai 226,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối - 4D 315,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa - 4D(đa thai) 367,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối - 4D(đa thai) 367,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa - 4D(song thai) 347,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối - 4D(song thai) 347,000
Siêu âm thai nhi 3 tháng đầu đo khoảng mờ da gáy 195,000
Siêu âm thai nhi 3 tháng đầu đo khoảng mờ da gáy [đa thai] 336,000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 189,000
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 194,000
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 168,000
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 168,000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) - đa thai 231,000
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa - đa thai 231,000
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối - đa thai 231,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (đo chiều dài kênh cổ tử cung) 294,000
Siêu âm tuyến vú hai bên 137,000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 137,000
Siêu âm màng phổi 137,000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 137,000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ,...) 137,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay,...) 137,000
Siêu âm Doppler tuyến vú 263,000
Siêu âm tinh hoàn hai bên 137,000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 263,000
Siêu âm dương vật 137,000
Siêu âm Doppler dương vật 263,000
Siêu âm Doppler gan lách 263,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng,...) 347,000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 347,000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 263,000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 347,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 263,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 347,000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung 347,000
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 263,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [chân trái] 347,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [chân phải] 347,000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 347,000
Siêu âm Doppler xuyên sọ [Nhi] 347,000
Siêu âm Doppler tim, van tim 347,000
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 263,000
Siêu âm qua thóp 137,000
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 179,000
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 368,000
Chụp Xquang khớp vai thẳng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp vai thẳng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 156,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang tại giường số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 157,000
Chụp Xquang tại phòng mổ số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 157,000
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang Blondeau số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang Blondeau số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 156,000
Chụp Xquang Hirtz số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang hàm chếch một bên số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang Chausse III số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang Schuller số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang Stenvers số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp thái dương hàm số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 90,000
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 90,000
Chụp Xquang mỏm trâm số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế số hóa 3 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 193,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên số hóa 3 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 193,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 134,000
Chụp Angiography mắt 409,000
Chụp Xquang tuyến vú [1 bên] 283,000
Chụp X quang tuyến vú (2 bên) 578,000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 134,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 134,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 134,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang ngực thẳng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quan số hóa] 577,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 753,000
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 65,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 số hóa 2 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 155,000
Chụp Xquang khung chậu thẳng số hóa 1 phim [Áp dụng cho 01 vị trí] 112,000
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 260,000
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [1 vị trí] 170,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp CLVT hốc mắt không có thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) [có tiêm thuốc cản quang] [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) [không tiêm thuốc cản quang] [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [không tiêm thuốc cản quang] [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [có tiêm thuốc cản quang] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có tiêm thuốc cản quang] [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không tiêm thuốc cản quang] [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [có tiêm thuốc cản quang] [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [không tiêm thuốc cản quang] [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 1,632,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 927,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang [ từ 1-32 dãy] 963,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) 2,600,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) 4,500,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 2,300,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,300,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) 2,500,000
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) 3,500,000
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) 3,500,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) 3,200,000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) 9,900,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) 3,350,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân (1.5T) 6,900,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản (1.5T) 9,900,000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) 2,200,000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) 2,950,000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) 6,900,000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) 10,000,000
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM (1.5T) 10,000,000
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản (1.5T) 10,000,000
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) 4,000,000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) 4,500,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống toàn trục (1.5T) 6,000,000
Đặt ống thông hậu môn 120,000
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 120,000
Thụt tháo phân 120,000
Đặt sonde hậu môn [Nhi] 120,000
Thụt tháo phân [Nhi] 120,000
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 1,045,000
Thụt giữ 120,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 78,000
Cắt chỉ khâu giác mạc [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 88,000
Tiêm dưới kết mạc một mắt [chưa bao gồm thuốc] 89,000
Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt [chưa bao gồm thuốc] 89,000
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt [chưa bao gồm thuốc] 89,000
Bơm thông lệ đạo một mắt [chưa bao gồm thuốc] 134,000
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 89,000
Lấy calci kết mạc 77,000
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 77,000
Cắt chỉ khâu kết mạc [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 231,000
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 89,000
Bơm rửa lệ đạo 66,000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 165,000
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 78,000
Rửa cùng đồ [áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 56,000
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 466,000
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) [gây tê] 466,000
Bóc giả mạc [gây tê] 466,000
Soi đáy mắt trực tiếp 78,000
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 78,000
Soi đáy mắt bằng Schepens 100,000
Soi góc tiền phòng 78,000
Theo dõi nhãn áp 3 ngày 118,000
Test thử cảm giác giác mạc 44,000
Test phát hiện khô mắt 44,000
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 168,000
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 37,000
Đo thị trường chu biên 37,000
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 57,000
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 89,000
Đo khúc xạ máy 44,000
Đo khúc xạ giác mạc Javal 78,000
Đo độ lác 89,000
Xác định sơ đồ song thị 89,000
Đo biên độ điều tiết 89,000
Đo thị giác 2 mắt 89,000
Đo độ sâu tiền phòng 407,000
Đo đường kính giác mạc 266,000
Đo độ lồi 110,000
Cắt chỉ khâu giác mạc - Nhi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 78,000
Cắt chỉ khâu kết mạc - Nhi [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 56,000
Cắt chỉ khâu da - Nhi [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 77,000
Soi đáy mắt cấp cứu 78,000
Soi đáy mắt cấp cứu [Nhi] 78,000
Tập nhược thị [Nhi] 56,000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)- Nhi 1,224,000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)- Nhi 1,019,000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)- Nhi 150,000
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)- Nhi 524,000
Tiêm dưới kết mạc - Nhi [Chưa bao gồm thuốc.] 89,000
Tiêm cạnh nhãn cầu - Nhi [Chưa bao gồm thuốc.] 89,000
Tiêm hậu nhãn cầu- Nhi [Chưa bao gồm thuốc.] 89,000
Bơm thông lệ đạo [Nhi] 134,000
Lấy máu làm huyết thanh [Nhi] 78,000
Lấy calci đông dưới kết mạc [Nhi] 77,000
Đốt lông xiêu [Nhi] 78,000
Bơm rửa lệ đạo [Nhi] 66,000
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Nhi] 176,000
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [Nhi] 78,000
Rửa cùng đồ - Nhi [ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 56,000
Soi đáy mắt trực tiếp [Nhi] 78,000
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương [Nhi] 78,000
Soi góc tiền phòng [Nhi] 78,000
Lấy dị vật kết mạc [Nhi] 89,000
Tập nhược thị 56,000
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 78,000
Test thử cảm giác giác mạc 44,000
Nghiệm pháp phát hiện glocom 168,000
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 37,000
Đo sắc giác 89,000
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 89,000
Đo khúc xạ máy 44,000
Đo khúc xạ giác mạc Javal 78,000
Đo độ lác 89,000
Xác định sơ đồ song thị 89,000
Đo đường kính giác mạc 89,000
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 89,000
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 57,000
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 650,000
Mở bao sau đục bằng laser 650,000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 100,000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [Nhi] 100,000
Chọc hút áp xe thành bụng [Nhi] 608,000
Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi] 608,000
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] [Nhi] 774,000
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] [Nhi] 553,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] [Nhi] 479,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi] 479,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi] 479,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] [Nhi] 479,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] [Nhi] 479,000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] [Nhi] 479,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] [Nhi] 1,178,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] [Nhi] 815,000
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] [Nhi] 1,188,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] [Nhi] 546,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] [Nhi] 422,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] [Nhi] 422,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] [Nhi] 491,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi] 924,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi] 891,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] [Nhi] 462,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] [Nhi] 550,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] [Nhi] 452,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] [Nhi] 341,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] [Nhi] 341,000
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] [Nhi] 884,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] [Nhi] 388,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] [Nhi] 452,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] [Nhi] 1,219,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] [Nhi] 771,000
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] [Nhi] 1,420,000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] [Nhi] 771,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè [Nhi] 246,000
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] [Nhi] 381,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi] 424,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi] 462,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] [Nhi] 539,000
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] [Nhi] 464,000
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] [Nhi] 452,000
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] [Nhi] 452,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] [Nhi] 407,000
Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi] 267,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] [Nhi] 351,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] [Nhi] 546,000
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] [Nhi] 524,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] [Nhi] 381,000
Chích hạch viêm mủ [Nhi] 450,000
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 372,000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 407,000
Thông bàng quang 132,000
Chọc dò ổ bụng cấp cứu 222,000
Mở màng phổi cấp cứu 740,000
Chọc hút nước tiểu trên xương mu 149,000
Rửa bàng quang lấy máu cục [chưa bao gồm hóa chất] 256,000
Rửa bàng quang [chưa bao gồm hóa chất] 256,000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 261,000
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 261,000
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 230,000
Đặt ống thông dạ dày 110,000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 297,000
Rửa dạ dày cấp cứu 308,000
Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] 495,000
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [Nhi] 274,000
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi] 222,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm - Nhi 448,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm - Nhi 770,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm - Nhi 475,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm - Nhi 475,000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn chiều dài < l0 cm - Nhi 475,000
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản chiều dài < l0 cm - Nhi 260,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm - Nhi 770,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm - Nhi 1,150,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài ≤ 15cm - Nhi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.] 99,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm - Nhi 187,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng - Nhi 299,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng - Nhi 385,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng - Nhi 155,000
Cắt chỉ - Nhi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 95,000
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm - Nhi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.] 160,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm - Nhi 475,000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài ≤ 15cm - Nhi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.] 99,000
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm - Nhi 155,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm - Nhi 185,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng - Nhi 155,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng - Nhi 285,000
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng - Nhi 350,000
Mở khí quản qua da cấp cứu [Nhi] 2,157,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm [Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.] 99,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm [Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.] 135,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm [Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.] 185,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng [Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.] 215,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng [Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.] 285,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường-Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng [Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.] 385,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [ Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè] 309,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè] 309,000
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 211,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp 149,000
Nong niệu đạo 455,000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè] 293,000
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 2,157,000
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] 55,000
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng chiều dài < l0 cm 240,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 110,000
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 740,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 485,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 297,000
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể 180,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 495,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 297,000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép [Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.] 681,000
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.] 233,000
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.] 399,000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 393,000
Mở khí quản thường quy 2,157,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 645,000
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 645,000
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 645,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 630,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 438,000
Thay băng vết thưong hoặc vết mổ dưới 15cm [Áp dụng cho Nội trú] 80,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [Bột liền] 610,000
Chích rạch áp xe nhỏ 372,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 1,178,000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (chưa ba gồm vật tư tiêu hao) 80,000
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên - Nhi 3,600,000
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm - Nhi 3,000,000
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm - Nhi 4,500,000
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm (gây mê nội khí quản) - Nhi 6,842,000
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt đường kính dưới 3cm (gây mê nội khí quản) - Nhi 6,842,000
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu - Nhi 450,000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) - thực hiện tại phòng tiểu phẫu 2,500,000
Tháo bột khác - Nhi 120,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 1,050,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 1,050,000
Cắt chỉ 100,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 450,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 650,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 850,000
0257 7309 168