Khám cấp cứu |
100,000 |
Khám Nội tổng hợp |
80,000 |
Khám Ngoại tổng hợp |
80,000 |
Khám Phục hồi chức năng |
80,000 |
Khám Phụ sản |
80,000 |
Khám Mắt |
80,000 |
Khám Nhi khoa |
80,000 |
Khám Răng hàm mặt |
80,000 |
Khám Tai mũi họng |
80,000 |
Khám Da liễu |
80,000 |
Khám khác chuyên khoa lần 2 |
60,000 |
Khám theo yêu cầu |
150,000 |
Siêu âm ổ bụng |
130,000 |
Siêu âm tuyến giáp |
130,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
130,000 |
Siêu âm Doppler tim |
330,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
184,000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
148,000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
148,000 |
Chụp Xquang tuyến vú [một bên] |
270,000 |
Giường cấp cứu lưu từ 2h đến dưới 4h |
130,000 |
Giường cấp cứu lưu từ 4h đến dưới 8h |
200,000 |
Giường cấp cứu lưu từ 8h đến dưới 12h |
280,000 |
Giường cấp cứu lưu từ 12h đến dưới 24h |
330,000 |
Giường nội khoa; Ngoại khoa (phòng 1 giường) |
900,000 |
Giường nội khoa; Ngoại khoa (phòng 2 giường) |
600,000 |
Giường nội khoa; Ngoại khoa (phòng 4 giường) |
350,000 |
Giường nội khoa; Ngoại khoa (phòng 6 giường) |
300,000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phục Hồi chức năng |
300,000 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III Khoa Phụ - Sản [Hồi tỉnh] |
250,000 |
Khoa Phụ - Sản [Phòng 1 giường] |
1,200,000 |
Khoa Phụ - Sản [Phòng 2 giường] |
850,000 |
Khoa Phụ - Sản [Phòng 4 giường] |
590,000 |
Khoa Phụ - Sản [Phòng 6 giường] |
490,000 |
Giường Khoa Nhi (lồng ấp) |
300,000 |